中文 Trung Quốc
廳堂
厅堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hall
廳堂 厅堂 phát âm tiếng Việt:
[ting1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
hall
廳長 厅长
廵 巡
延 延
延伸 延伸
延吉 延吉
延吉市 延吉市