中文 Trung Quốc
德意志銀行
德意志银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Deutsche Bank
德意志銀行 德意志银行 phát âm tiếng Việt:
[De2 yi4 zhi4 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Deutsche Bank
德慶 德庆
德慶縣 德庆县
德才 德才
德拉克羅瓦 德拉克罗瓦
德拉門 德拉门
德政 德政