中文 Trung Quốc
德性
德性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức tính toàn vẹn
hành vi revolting (SB)
CL:副 [fu4]
德性 德性 phát âm tiếng Việt:
[de2 xing5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) revolting behavior
CL:副[fu4]
德惠 德惠
德惠地區 德惠地区
德惠市 德惠市
德意志學術交流中心 德意志学术交流中心
德意志民主共和國 德意志民主共和国
德意志聯邦共和國 德意志联邦共和国