中文 Trung Quốc
微秒
微秒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microsecond, μs, 10 ^ -6 s
微秒 微秒 phát âm tiếng Việt:
[wei1 miao3]
Giải thích tiếng Anh
microsecond, µs, 10^-6 s
微積分 微积分
微積分基本定理 微积分基本定理
微積分學 微积分学
微管 微管
微管蛋白 微管蛋白
微米 微米