中文 Trung Quốc
微囊
微囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microcapsule
caplet (pharm.)
微囊 微囊 phát âm tiếng Việt:
[wei1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
microcapsule
caplet (pharm.)
微型 微型
微型封裝塊 微型封装块
微型小說 微型小说
微妙 微妙
微孔膜 微孔膜
微安 微安