中文 Trung Quốc
  • 從長計議 繁體中文 tranditional chinese從長計議
  • 从长计议 简体中文 tranditional chinese从长计议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải mất một thời gian đưa ra quyết định (thành ngữ)
  • để xem xét tại chiều dài
從長計議 从长计议 phát âm tiếng Việt:
  • [cong1 chang2 ji4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take one's time making a decision (idiom)
  • to consider at length