中文 Trung Quốc
  • 得魚忘筌 繁體中文 tranditional chinese得魚忘筌
  • 得鱼忘筌 简体中文 tranditional chinese得鱼忘筌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. bắt cá sau đó quên cái bẫy (thành ngữ, từ Zhuangzi 莊子|庄子); hình. để có trợ giúp cấp
得魚忘筌 得鱼忘筌 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 yu2 wang4 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. catch fish then forget the trap (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); fig. to take help for granted