中文 Trung Quốc
徒手畫
徒手画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ tự do
徒手畫 徒手画 phát âm tiếng Việt:
[tu2 shou3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
freehand drawing
徒擁虛名 徒拥虚名
徒有其名 徒有其名
徒有虛名 徒有虚名
徒步區 徒步区
徒步旅行 徒步旅行
徒然 徒然