中文 Trung Quốc
徒工
徒工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người học việc
học viên nhân viên
徒工 徒工 phát âm tiếng Việt:
[tu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
apprentice
trainee worker
徒弟 徒弟
徒手 徒手
徒手搏擊 徒手搏击
徒擁虛名 徒拥虚名
徒有其名 徒有其名
徒有虛名 徒有虚名