中文 Trung Quốc
徑路
径路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến đường
đường dẫn
徑路 径路 phát âm tiếng Việt:
[jing4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
route
path
徑道 径道
徒 徒
徒 徒
徒刑 徒刑
徒勞 徒劳
徒勞無功 徒劳无功