中文 Trung Quốc
徐行
徐行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ từ từ
để đi dạo
徐行 徐行 phát âm tiếng Việt:
[xu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to walk slowly
to stroll
徐鉉 徐铉
徐霞客 徐霞客
徐霞客遊記 徐霞客游记
徑向 径向
徑庭 径庭
徑情直遂 径情直遂