中文 Trung Quốc
後勤學
后勤学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu cần quân sự
後勤學 后勤学 phát âm tiếng Việt:
[hou4 qin2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
military logistics
後半 后半
後半場 后半场
後半葉 后半叶
後周 后周
後味 后味
後唐 后唐