中文 Trung Quốc
後兒
后儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày sau khi ngày mai
後兒 后儿 phát âm tiếng Việt:
[hou4 r5]
Giải thích tiếng Anh
the day after tomorrow
後兩者 后两者
後加 后加
後勤 后勤
後半 后半
後半場 后半场
後半葉 后半叶