中文 Trung Quốc
後人
后人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ sau này
後人 后人 phát âm tiếng Việt:
[hou4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
later generation
後付 后付
後代 后代
後任 后任
後來居上 后来居上
後信號燈 后信号灯
後備 后备