中文 Trung Quốc
律動
律动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhịp điệu
để di chuyển rhythmically
律動 律动 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
rhythm
to move rhythmically
律呂 律吕
律師 律师
律師事務所 律师事务所
律條 律条
律法 律法
律詩 律诗