中文 Trung Quốc
彽
彽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi đến và fro
彽 彽 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
go to and fro
彿 佛
彿雷澤爾 佛雷泽尔
往 往
往事如風 往事如风
往來 往来
往來帳戶 往来帐户