中文 Trung Quốc
影響面
影响面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tới ảnh hưởng
khu vực bị ảnh hưởng
影響面 影响面 phát âm tiếng Việt:
[ying3 xiang3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
reach of influence
affected area
彲 彲
彳 彳
彳亍 彳亍
彷 仿
彷 彷
彷似 彷似