中文 Trung Quốc
彰明
彰明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị rõ ràng
để làm cho công chúng
rõ ràng
彰明 彰明 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to show clearly
to make public
obvious
彰明較著 彰明较著
彰武 彰武
彰武縣 彰武县
影 影
影像 影像
影像會議 影像会议