中文 Trung Quốc
  • 彪形大漢 繁體中文 tranditional chinese彪形大漢
  • 彪形大汉 简体中文 tranditional chinese彪形大汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • burly chap
  • Husky đồng
彪形大漢 彪形大汉 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 xing2 da4 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • burly chap
  • husky fellow