中文 Trung Quốc
  • 彩頭 繁體中文 tranditional chinese彩頭
  • 彩头 简体中文 tranditional chinese彩头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điềm tốt
  • Chúc may mắn (trong kinh doanh vv)
  • lợi nhuận (đã đạt được trong cờ bạc, xổ số vv)
彩頭 彩头 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • good omen
  • good luck (in business etc)
  • profits (gained in gambling, lottery etc)