中文 Trung Quốc
  • 彩蚌 繁體中文 tranditional chinese彩蚌
  • 彩蚌 简体中文 tranditional chinese彩蚌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơn vỏ
  • bức tranh trên vỏ
彩蚌 彩蚌 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 bang4]

Giải thích tiếng Anh
  • painted shell
  • painting on shell