中文 Trung Quốc
  • 形聲 繁體中文 tranditional chinese形聲
  • 形声 简体中文 tranditional chinese形声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu cộng với ngữ âm (một trong 六書|六书 sáu phương pháp hình thành ký tự Trung Quốc)
  • cũng được gọi là phonogram, nhân vật hợp chất hoặc picto ngữ âm ngữ âm
形聲 形声 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • ideogram plus phonetic (one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters)
  • also known as phonogram, phonetic compound or picto-phonetic character