中文 Trung Quốc
廣播和未知服務器
广播和未知服务器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy chủ phát sóng và không rõ
XE BUÝT
廣播和未知服務器 广播和未知服务器 phát âm tiếng Việt:
[guang3 bo1 he2 wei4 zhi1 fu2 wu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
Broadcast and Unknown Server
BUS
廣播員 广播员
廣播地址 广播地址
廣播室 广播室
廣播網 广播网
廣播網路 广播网路
廣播電台 广播电台