中文 Trung Quốc
  • 形式化 繁體中文 tranditional chinese形式化
  • 形式化 简体中文 tranditional chinese形式化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • formalization
  • chính thức hóa
形式化 形式化 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 shi4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • formalization
  • formalized