中文 Trung Quốc
  • 形勢嚴峻 繁體中文 tranditional chinese形勢嚴峻
  • 形势严峻 简体中文 tranditional chinese形势严峻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong những khó khăn nghiêm trọng
  • tình trạng này là nghiệt ngã
形勢嚴峻 形势严峻 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 shi4 yan2 jun4]

Giải thích tiếng Anh
  • in grave difficulties
  • the situation is grim