中文 Trung Quốc
  • 彙總 繁體中文 tranditional chinese彙總
  • 汇总 简体中文 tranditional chinese汇总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tóm tắt
  • để tóm tắt
  • để thu thập (dữ liệu, biên lai vv)
  • để thu thập và báo cáo
  • cũng là tác giả 匯總|汇总
彙總 汇总 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 zong3]

Giải thích tiếng Anh
  • summary
  • to summarize
  • to collect (data, receipts etc)
  • to gather and report
  • also written 匯總|汇总