中文 Trung Quốc
  • 彙整 繁體中文 tranditional chinese彙整
  • 汇整 简体中文 tranditional chinese汇整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu thập và tổ chức (giấy tờ vv)
  • để lưu trữ (dữ liệu)
  • để tóm tắt (bằng chứng vv)
  • tóm tắt
彙整 汇整 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 zheng3]

Giải thích tiếng Anh
  • to collect and organize (papers etc)
  • to archive (data)
  • to summarize (evidence etc)
  • summary