中文 Trung Quốc- 張皇失措
- 张皇失措
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hoảng sợ (thành ngữ)
- để trong một nhà nước flustered
- cũng là tác giả 張惶失措|张惶失措 [zhang1 huang2 shi1 cuo4]
張皇失措 张皇失措 phát âm tiếng Việt:- [zhang1 huang2 shi1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh- panic-stricken (idiom)
- to be in a flustered state
- also written 張惶失措|张惶失措[zhang1 huang2 shi1 cuo4]