中文 Trung Quốc
弳度
弪度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
radian (toán học).
bây giờ viết 弧度
弳度 弪度 phát âm tiếng Việt:
[jing4 du4]
Giải thích tiếng Anh
radian (math.)
now written 弧度
張 张
張 张
張三 张三
張三,李四,王五,趙六 张三,李四,王五,赵六
張丹 张丹
張之洞 张之洞