中文 Trung Quốc
弱音踏板
弱音踏板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn đạp mềm (trên piano)
Una corda bàn đạp
弱音踏板 弱音踏板 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 yin1 ta4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
soft pedal (on piano)
una corda pedal
弱鹼 弱碱
弱點 弱点
弳 弪
張 张
張 张
張三 张三