中文 Trung Quốc
弱側
弱侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hath bên
ra bên (thể thao)
弱側 弱侧 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
weak side
off side (sports)
弱勢 弱势
弱勢群體 弱势群体
弱化 弱化
弱小 弱小
弱智 弱智
弱爆 弱爆