中文 Trung Quốc
弫
弫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một cánh cung) tác động
mạnh mẽ
弫 弫 phát âm tiếng Việt:
[zhen3]
Giải thích tiếng Anh
(of a bow) impactful
powerful
弭 弭
弮 弮
弮 弮
弱 弱
弱不禁風 弱不禁风
弱作用 弱作用