中文 Trung Quốc
弗蘭西斯
弗兰西斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Francis (tên)
弗蘭西斯 弗兰西斯 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 lan2 xi1 si1]
Giải thích tiếng Anh
Francis (name)
弗蘭西斯·培根 弗兰西斯·培根
弗迪南 弗迪南
弗里得里希 弗里得里希
弗里德里希·席勒 弗里德里希·席勒
弗里敦 弗里敦
弗里斯蘭 弗里斯兰