中文 Trung Quốc
弗格森
弗格森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ferguson (họ người)
弗格森 弗格森 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 ge2 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Ferguson (surname)
弗氏鷗 弗氏鸥
弗洛伊德 弗洛伊德
弗洛倫蒂諾·佩雷斯 弗洛伦蒂诺·佩雷斯
弗洛姆 弗洛姆
弗洛里斯島 弗洛里斯岛
弗羅茨瓦夫 弗罗茨瓦夫