中文 Trung Quốc
巡撫
巡抚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng thanh tra tỉnh trong thời nhà minh và nhà thanh
巡撫 巡抚 phát âm tiếng Việt:
[xun2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
inspector-general of province in Ming and Qing times
巡查 巡查
巡洋艦 巡洋舰
巡測儀 巡测仪
巡航導彈 巡航导弹
巡視 巡视
巡警 巡警