中文 Trung Quốc
巍巍
巍巍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao chót vót
áp đặt
巍巍 巍巍 phát âm tiếng Việt:
[wei1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
towering
imposing
巍然 巍然
巍然屹立 巍然屹立
巒 峦
巔 巅
巔峰 巅峰
巖 岩