中文 Trung Quốc
嵎
嵎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi
嵎 嵎 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
mountain range
嵐 岚
嵐山 岚山
嵐山區 岚山区
嵐皋縣 岚皋县
嵐縣 岚县
嵒 岩