中文 Trung Quốc
廚衛
厨卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp và phòng tắm
廚衛 厨卫 phát âm tiếng Việt:
[chu2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
kitchens and bathrooms
廚餘 厨余
廛 廛
廝 厮
廝打 厮打
廝搏 厮搏
廝殺 厮杀