中文 Trung Quốc
廚工
厨工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp helper
trợ lý cook
廚工 厨工 phát âm tiếng Việt:
[chu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
kitchen helper
assistant cook
廚師 厨师
廚師長 厨师长
廚房 厨房
廚餘 厨余
廛 廛
廝 厮