中文 Trung Quốc
崖限
崖限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách ngăn cản đường
hình. bức tường gạch
崖限 崖限 phát âm tiếng Việt:
[ya2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
cliff barring the way
fig. brick wall
崗 岗
崗仁波齊 岗仁波齐
崗位 岗位
崗巴 岗巴
崗巴縣 岗巴县
崗樓 岗楼