中文 Trung Quốc
廒
廒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho thóc
廒 廒 phát âm tiếng Việt:
[ao2]
Giải thích tiếng Anh
granary
廓 廓
廓清 廓清
廕 荫
廖沫沙 廖沫沙
廙 廙
廚 厨