中文 Trung Quốc
廉政
廉政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính trị trung thực hoặc sạch
廉政 廉政 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
honest or clean politics
廉政公署 廉政公署
廉江 廉江
廉江市 廉江市
廉直 廉直
廉署 廉署
廉頗 廉颇