中文 Trung Quốc
庾
庾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yu
tên của một ngọn núi
庾 庾 phát âm tiếng Việt:
[Yu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Yu
name of a mountain
庾信 庾信
庿 庿
廀 廀
廁 厕
廁具 厕具
廁所 厕所