中文 Trung Quốc
康強
康强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ và khỏe mạnh
phù hợp với
康強 康强 phát âm tiếng Việt:
[kang1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
strong and healthy
fit
康復 康复
康德 康德
康思維恩格 康思维恩格
康斯坦察 康斯坦察
康斯坦茨 康斯坦茨
康有為 康有为