中文 Trung Quốc
庫爾德人
库尔德人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người Kurd người hoặc những người
庫爾德人 库尔德人 phát âm tiếng Việt:
[Ku4 er3 de2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Kurdish person or people
庫爾德工人黨 库尔德工人党
庫爾德斯坦 库尔德斯坦
庫爾斯克 库尔斯克
庫珀帶 库珀带
庫納南 库纳南
庫肯霍夫公園 库肯霍夫公园