中文 Trung Quốc
庫存現金
库存现金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền mặt trong tay
庫存現金 库存现金 phát âm tiếng Việt:
[ku4 cun2 xian4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
cash in hand
庫工黨 库工党
庫布里克 库布里克
庫德 库德
庫房 库房
庫木吐拉千佛洞 库木吐拉千佛洞
庫模塊 库模块