中文 Trung Quốc
  • 庫存現金 繁體中文 tranditional chinese庫存現金
  • 库存现金 简体中文 tranditional chinese库存现金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền mặt trong tay
庫存現金 库存现金 phát âm tiếng Việt:
  • [ku4 cun2 xian4 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • cash in hand