中文 Trung Quốc- 度日如年
- 度日如年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một ngày kéo qua như một năm (thành ngữ); thời gian treo nặng
- thời gian thu thập thông tin khi một là không may
度日如年 度日如年 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a day drags past like a year (idiom); time hangs heavy
- time crawls when one is wretched