中文 Trung Quốc
  • 度日如年 繁體中文 tranditional chinese度日如年
  • 度日如年 简体中文 tranditional chinese度日如年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một ngày kéo qua như một năm (thành ngữ); thời gian treo nặng
  • thời gian thu thập thông tin khi một là không may
度日如年 度日如年 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 ri4 ru2 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • a day drags past like a year (idiom); time hangs heavy
  • time crawls when one is wretched