中文 Trung Quốc
  • 庖犧氏 繁體中文 tranditional chinese庖犧氏
  • 庖牺氏 简体中文 tranditional chinese庖牺氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên gọi khác 伏羲 [Fu2 Xi1], vợ của 女媧|女娲 [Nu: 3 wa1]
庖犧氏 庖牺氏 phát âm tiếng Việt:
  • [Pao2 xi1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • another name for 伏羲[Fu2 Xi1], consort of 女媧|女娲[Nu:3 wa1]