中文 Trung Quốc
  • 幾可亂真 繁體中文 tranditional chinese幾可亂真
  • 几可乱真 简体中文 tranditional chinese几可乱真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có vẻ gần như chính hãng
  • một cách dễ dàng bị nhầm lẫn với thật
幾可亂真 几可乱真 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ke3 luan4 zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to seem almost genuine
  • easily mistaken for the real thing