中文 Trung Quốc
幼發拉底河谷
幼发拉底河谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng sông Euphrates
幼發拉底河谷 幼发拉底河谷 phát âm tiếng Việt:
[you4 fa1 la1 di3 he2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
Euphrates river valley
幼稚 幼稚
幼稚園 幼稚园
幼童 幼童
幼苗 幼苗
幼蟲 幼虫
幼雛 幼雏